--

bại liệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bại liệt

+ adj  

  • Paralyzed, crippled
    • bệnh bại liệt
      polio (-myelitis)
    • dịch bại liệt
      a polio epidemic
    • tiêm phòng bại liệt
      to give anti-polio inoculations
Lượt xem: 672